Khi giao dịch mua bán xe, việc công chứng hợp đồng mua bán là bước bắt buộc để hợp đồng có giá trị pháp lý. Tuy nhiên, không ít trường hợp phát sinh vướng mắc do hồ sơ chưa đầy đủ, giấy tờ không hợp lệ hoặc hiểu sai quy định pháp luật. Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết những vấn đề thường gặp, căn cứ pháp lý và hướng xử lý theo luật mới nhất năm 2024.
>>> Xem thêm: Văn phòng công chứng – lựa chọn tin cậy cho mọi thủ tục pháp lý.
1. Căn cứ pháp lý về công chứng hợp đồng mua bán

Căn cứ Điều 457 Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng mua bán tài sản là sự thỏa thuận giữa các bên, trong đó bên bán chuyển quyền sở hữu tài sản cho bên mua và nhận tiền.
Theo Điều 34 Luật Công chứng 2014, hợp đồng, giao dịch liên quan đến mua bán, chuyển nhượng tài sản phải được công chứng tại tổ chức hành nghề công chứng.
Đối với xe cơ giới, công chứng giúp xác nhận tính hợp pháp của hợp đồng, làm cơ sở sang tên tại cơ quan đăng ký xe.
2. Hồ sơ thiếu hoặc sai thông tin
Đây là lỗi phổ biến khi thực hiện công chứng hợp đồng mua bán. Theo quy định tại Điều 40 Luật Công chứng 2014, hồ sơ phải gồm:
-
Giấy tờ tùy thân của các bên (CCCD/hộ chiếu).
-
Giấy đăng ký xe bản chính.
-
Giấy chứng nhận kiểm định và bảo hiểm còn hiệu lực (đối với ô tô).
-
Hợp đồng dự thảo (nếu có).
Nếu thông tin trên giấy đăng ký xe không khớp với giấy tờ cá nhân, công chứng viên sẽ từ chối thực hiện.
Ví dụ thực tế: Anh Hùng mua xe cũ, giấy đăng ký xe ghi sai ngày sinh so với CCCD. Văn phòng công chứng yêu cầu chỉnh sửa trước khi ký hợp đồng, khiến giao dịch bị chậm trễ.
>>> Xem thêm: Trải nghiệm ngay Dịch vụ làm sổ đỏ uy tín, thủ tục đơn giản.
3. Xe có tranh chấp hoặc bị phạt nguội khi công chứng hợp đồng mua bán

Theo Điều 44 Luật Công chứng 2014, công chứng viên phải từ chối công chứng nếu phát hiện tài sản đang bị tranh chấp, kê biên hoặc bị cấm giao dịch.
Trường hợp xe bị phạt nguội, theo Nghị định 123/2021/NĐ-CP, chủ xe phải hoàn thành nghĩa vụ nộp phạt trước khi chuyển nhượng. Nếu chưa xử lý vi phạm, công chứng viên có thể yêu cầu hoãn công chứng.
4. Bên bán không phải chủ sở hữu hợp pháp khi công chứng hợp đồng mua bán
Một trong những rủi ro lớn nhất của công chứng hợp đồng mua bán là bên bán không đứng tên trên giấy đăng ký xe. Trong trường hợp này, người bán chỉ có thể thực hiện giao dịch nếu có giấy ủy quyền công chứng hợp lệ theo Điều 562 Bộ luật Dân sự 2015.
Ví dụ thực tế: Chị Linh mua xe ô tô từ bạn, người này chỉ có giấy viết tay do chủ cũ ủy quyền. Khi đi công chứng, hồ sơ bị từ chối vì ủy quyền không hợp lệ và quá thời hạn ủy quyền.
5. Hợp đồng không rõ ràng, dễ tranh chấp khi công chứng hợp đồng mua bán
Một số hợp đồng mua bán xe không quy định rõ quyền và nghĩa vụ, thời điểm giao xe, hay trách nhiệm nộp thuế phí. Điều này dễ gây tranh chấp sau khi công chứng.
Theo Điều 119 Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng phải thể hiện rõ nội dung, giá trị và cam kết của các bên.
Để tránh rủi ro, nên lập hợp đồng mẫu tại tổ chức công chứng, được công chứng viên kiểm tra kỹ về nội dung và hình thức.
>>> Xem thêm: Cần công chứng gấp? Đừng bỏ qua Dịch vụ công chứng hỗ trợ tận nhà miễn phí.
6. Lưu ý khi công chứng hợp đồng mua bán xe
Khi thực hiện công chứng hợp đồng mua bán, các bên cần:
-
Kiểm tra kỹ thông tin chủ sở hữu và tình trạng pháp lý của xe.
-
Chuẩn bị đầy đủ giấy tờ gốc.
-
Thực hiện nghĩa vụ tài chính trước khi sang tên.
-
Giữ lại bản chính hợp đồng công chứng để làm căn cứ pháp lý khi cần thiết.
7. Kết luận
Các vấn đề khi công chứng hợp đồng mua bán xe thường xuất phát từ việc thiếu hiểu biết pháp luật hoặc hồ sơ chưa hợp lệ. Để tránh rủi ro, người dân nên chuẩn bị đầy đủ giấy tờ, kiểm tra tình trạng pháp lý của xe và thực hiện công chứng tại văn phòng uy tín. Tuân thủ đúng quy định sẽ giúp giao dịch an toàn, minh bạch và có giá trị pháp lý vững chắc.