Trong cuộc sống hôn nhân, không phải lúc nào mọi chuyện cũng diễn ra suôn sẻ. Khi tình cảm vợ chồng không còn, một trong hai bên có thể mong muốn chấm dứt quan hệ hôn nhân dù bên kia không đồng ý. Đây chính là trường hợp ly hôn đơn phương – một thủ tục pháp lý được quy định cụ thể trong Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ: Khi nào được yêu cầu ly hôn đơn phương; căn cứ pháp lý mới nhất để Tòa án chấp nhận yêu cầu ly hôn; trình tự, thủ tục, thời gian và ví dụ thực tế minh họa.

>>> Xem thêm: Văn phòng công chứng hỗ trợ công chứng giấy tờ cho người nước ngoài?

⚖️ 1. Ly hôn đơn phương là gì?

Theo khoản 14 Điều 3 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, ly hôn là việc chấm dứt quan hệ vợ chồng theo bản án, quyết định có hiệu lực pháp luật của Tòa án.

👉 Ly hôn đơn phương là trường hợp chỉ một bên (vợ hoặc chồng) yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn khi bên kia không đồng ý hoặc không hợp tác trong quá trình chấm dứt hôn nhân.

📘 Căn cứ pháp lý:

  • Điều 51Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014

  • Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015

  • Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14 (về án phí, lệ phí Tòa án)

🕊️ 2. Khi nào được yêu cầu ly hôn đơn phương?

Theo Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, Tòa án chỉ chấp nhận yêu cầu ly hôn đơn phương khi có một trong các căn cứ sau:

🔹 2.1. Hôn nhân lâm vào tình trạng trầm trọng

  • Vợ, chồng không còn tình cảm, thường xuyên cãi vã, ly thân lâu ngày;

  • Một bên bỏ mặc nghĩa vụ gia đình, không quan tâm chăm sóc, không tôn trọng người kia;

  • Có bằng chứng cho thấy hôn nhân không thể cứu vãn được.

📌 Ví dụ thực tế:
Chị H. và anh K. kết hôn năm 2017, nhưng từ năm 2020 anh K. bỏ nhà đi, không liên lạc, không gửi tiền nuôi con. Chị H. nộp đơn ly hôn đơn phương, Tòa án căn cứ vào Điều 56 Luật HN&GĐ và chấp nhận yêu cầu vì đời sống chung không thể kéo dài.

🔹 2.2. Một bên có hành vi bạo lực gia đình hoặc vi phạm nghiêm trọng quyền, nghĩa vụ vợ chồng

  • Thường xuyên đánh đập, xúc phạm, gây tổn hại đến sức khỏe hoặc tinh thần;

  • Có hành vi ngoại tình, bỏ bê con cái, hoặc cố ý không thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng.

📘 Căn cứ pháp lý:

“Khi vợ hoặc chồng có hành vi bạo lực gia đình hoặc vi phạm nghiêm trọng quyền, nghĩa vụ của vợ, chồng, làm cho hôn nhân lâm vào tình trạng trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài thì Tòa án giải quyết cho ly hôn.”
Khoản 1 Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014

📌 Ví dụ thực tế:
Anh T. thường xuyên say xỉn, đánh đập vợ con. Sau nhiều lần hòa giải không thành, chị L. nộp đơn ly hôn đơn phương. Tòa án xác định hành vi của anh T. là bạo lực gia đình, nên ra bản án ly hôn chấm dứt hôn nhân theo đúng quy định.

Xem thêm:  Công chứng giấy ủy quyền nhận tiền trong trường hợp khẩn cấp – Hướng dẫn nhanh

🔹 2.3. Một bên bị tuyên bố mất tích

Nếu vợ hoặc chồng bị Tòa án tuyên bố mất tích theo Điều 68 Bộ luật Dân sự 2015, thì bên còn lại có quyền yêu cầu ly hôn.

📘 Ví dụ:
Anh P. mất liên lạc suốt 3 năm, Tòa án tuyên bố anh mất tích. Vợ anh (chị N.) có quyền nộp đơn ly hôn đơn phương để chấm dứt hôn nhân hợp pháp.

>>> Xem thêm: Bán đất nhanh hơn nhờ dịch vụ làm sổ đỏ chuyên nghiệp

ly hôn đơn phương

🧾 3. Ai có quyền yêu cầu ly hôn đơn phương?

Theo Điều 51 Luật Hôn nhân và Gia đình, các chủ thể có quyền yêu cầu ly hôn đơn phương bao gồm:

  1. Vợ hoặc chồng;

  2. Cha, mẹ, người thân thích khác – nếu một bên bị bệnh tâm thần hoặc mắc bệnh khác làm mất khả năng nhận thức, đồng thời là nạn nhân của bạo lực gia đình.

⚠️ Lưu ý quan trọng:

Người chồng không được quyền yêu cầu ly hôn nếu vợ đang mang thai, sinh con hoặc nuôi con dưới 12 tháng tuổi.
Khoản 3 Điều 51 Luật HN&GĐ 2014

📑 4. Thủ tục ly hôn đơn phương mới nhất

🔸 4.1. Hồ sơ cần chuẩn bị

  • Đơn xin ly hôn đơn phương (theo mẫu của Tòa án);

  • Bản sao giấy đăng ký kết hôn;

  • CMND/CCCD và hộ khẩu của hai bên;

  • Giấy khai sinh của con (nếu có);

  • Tài liệu chứng minh tài sản chung, nợ chung (nếu yêu cầu chia).

🔸 4.2. Nơi nộp hồ sơ

  • Tòa án nhân dân cấp huyện nơi bị đơn (người bị yêu cầu ly hôn) cư trú hoặc làm việc.

🔸 4.3. Thời gian giải quyết

  • Trung bình: 3–6 tháng, tùy mức độ phức tạp của vụ việc.

  • Nếu có tranh chấp tài sản hoặc quyền nuôi con, thời gian có thể kéo dài hơn.

👩‍⚖️ 5. Quyết định của Tòa án khi giải quyết ly hôn đơn phương

Sau khi xét xử, Tòa án sẽ ra bản án hoặc quyết định ly hôn, trong đó nêu rõ:

  • Quan hệ hôn nhân chấm dứt;

  • Quyền nuôi con và nghĩa vụ cấp dưỡng;

  • Phân chia tài sản và nghĩa vụ nợ chung.

📘 Căn cứ pháp lý: Điều 59 và Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.

>>> Xem thêm: Dịch vụ công chứng trọn gói, đảm bảo đúng quy định pháp luật

ly hôn đơn phương

💡 6. Lưu ý giúp rút ngắn thời gian ly hôn đơn phương

✅ Cung cấp đầy đủ giấy tờ, bằng chứng chứng minh tình trạng hôn nhân trầm trọng;
✅ Tham gia hòa giải đúng thời gian Tòa án triệu tập;
✅ Chuẩn bị rõ ràng các yêu cầu về con, tài sản để tránh kéo dài vụ án.

>>> Xem thêm: Người vay nợ trong thời kỳ hôn nhân có phải chịu trách nhiệm trong phân chia tài sản khi ly hôn không?

Xem thêm:  Có thể ly hôn trong thời gian mang thai không? Giải thích theo luật

Kết luận

Ly hôn đơn phương là quyền hợp pháp của mỗi cá nhân khi hôn nhân không còn ý nghĩa. Tuy nhiên, để được Tòa án chấp thuận, người yêu cầu cần chứng minh được căn cứ ly hôn rõ ràng theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.

Hiểu đúng, chuẩn bị đúng – bạn sẽ bảo vệ được quyền lợi hợp pháp của mình và sớm chấm dứt một mối quan hệ không hạnh phúc, đúng quy định pháp luật.

Nếu bạn cần thông tin thêm hoặc hỗ trợ trong việc soạn thảo và công chứng hợp đồng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ công chứng với đội ngũ luật sư và công chứng viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi thủ tục pháp lý cần thiết. Hãy gọi cho chúng tôi qua số điện thoại 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp!

Các bài viết liên quan:

>>> Luật Hôn nhân và Gia đình: Những điều khoản quan trọng về ly hôn

>>> Mẫu hợp đồng và yêu cầu khi công chứng hợp đồng vay vốn

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà

  1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
  2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.

Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

  • Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
  • Hotline: 0966.22.7979
  • Email: ccnguyenhue165@gmail.com
Đánh giá