Trong thời đại toàn cầu hóa, việc ủy quyền hợp tác quốc tế ngày càng phổ biến giữa các tổ chức, doanh nghiệp và cơ quan nhà nước. Đây là công cụ pháp lý giúp bảo đảm hiệu quả trong xử lý công việc xuyên biên giới, từ ký kết biên bản ghi nhớ, xúc tiến thương mại đến thực hiện các dự án chung.
>>> Xem thêm: Văn phòng công chứng có đội ngũ công chứng viên giàu kinh nghiệm.
1. Cơ sở pháp lý
1.1. Bộ luật Dân sự 2015
-
Điều 562 Bộ luật Dân sự quy định:
“Hợp đồng ủy quyền là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó bên được ủy quyền thực hiện công việc nhân danh bên ủy quyền.”
-
Điều 564 và 565 quy định quyền, nghĩa vụ của các bên khi thực hiện ủy quyền.
1.2. Luật Tổ chức Chính phủ, Luật Cán bộ công chức
-
Các cơ quan nhà nước có thể ủy quyền cho cơ quan cấp dưới hoặc cá nhân đủ tư cách đại diện, nếu đạt quy định pháp luật và chức năng nhiệm vụ được giao.
>>> Xem thêm: Tính pháp lý của hợp đồng ủy quyền có công chứng và không công chứng.
1.3. Thỏa thuận quốc tế và điều ước quốc tế
-
Trong một số trường hợp, việc ủy quyền phải tuân thủ theo quy định cụ thể tại điều ước quốc tế hoặc thỏa thuận đã ký kết giữa hai hoặc nhiều quốc gia.
2. Khái niệm và vai trò
2.1. Ủy quyền hợp tác quốc tế là gì?
Là việc một cá nhân hoặc tổ chức giao quyền cho một bên khác đại diện mình thực hiện hoạt động trong quan hệ quốc tế — bao gồm ký kết văn bản, tham dự hội nghị, đại diện trong đàm phán, triển khai dự án, hoặc tiếp nhận tài trợ quốc tế.
2.2. Vai trò thực tiễn của ủy quyền hợp tác quốc tế
-
Tăng tính linh hoạt trong điều hành công việc
-
Giảm tải áp lực cho lãnh đạo cấp cao
-
Tối ưu hóa việc phối hợp giữa các bên ở nhiều quốc gia
>>> Xem thêm: Công chứng ủy quyền: Những rủi ro có thể gặp
3. Các hình thức ủy quyền
3.1. Ủy quyền hợp tác quốc tế: Đại diện ký kết văn bản
Ví dụ: Trong một hội nghị song phương, Bộ trưởng có thể ủy quyền cho Thứ trưởng ký biên bản ghi nhớ (MoU) với phía đối tác nếu không thể tham dự.
3.2. Ủy quyền trong dự án viện trợ, đầu tư nước ngoài
Ví dụ: Một trường đại học Việt Nam nhận tài trợ từ tổ chức giáo dục nước ngoài, hiệu trưởng có thể ủy quyền cho trưởng phòng hợp tác quốc tế làm đầu mối trao đổi, ký kết thỏa thuận và cùng triển khai dự án.
3.3. Ủy quyền đại diện doanh nghiệp trong quan hệ đối ngoại
Ví dụ: Công ty A tại Việt Nam ký kết hợp đồng với công ty B tại Nhật Bản. Giám đốc công ty A có thể ủy quyền cho trưởng phòng kinh doanh sang đàm phán và ký hợp đồng theo nội dung giới hạn trong giấy ủy quyền.
4. Quy trình và điều kiện
4.1. Nội dung giấy ủy quyền hợp tác quốc tế cần rõ ràng
-
Thông tin của bên ủy quyền và bên được ủy quyền
-
Phạm vi công việc được ủy quyền
-
Thời hạn và trách nhiệm pháp lý
-
Cam kết chỉ thực hiện trong giới hạn ủy quyền
>>> Xem thêm: Thủ tục làm sổ đỏ có thật sự phức tạp như bạn nghĩ?
4.2. Công chứng hoặc chứng thực (nếu cần)
-
Với các văn bản giao dịch này, việc ủy quyền hợp tác quốc tế nên được công chứng để đảm bảo hiệu lực pháp lý và dễ được công nhận tại nước ngoài.
4.3. Phù hợp với chức năng, nhiệm vụ và luật chuyên ngành
Đặc biệt trong cơ quan nhà nước hoặc tổ chức có yếu tố công, việc ủy quyền cần căn cứ vào quyết định phân công nhiệm vụ và sự cho phép của cấp có thẩm quyền.
5. Lưu ý
5.1. Rủi ro khi vượt quá phạm vi ủy quyền hợp tác quốc tế
Bên được ủy quyền không được tự ý mở rộng quyền hạn, nếu vi phạm có thể khiến hợp đồng bị vô hiệu, bên ủy quyền không chịu trách nhiệm pháp lý.
5.2. Giám sát, kiểm tra và thu hồi ủy quyền hợp tác quốc tế
Bên ủy quyền nên thường xuyên giám sát quá trình thực hiện và có quyền chấm dứt khi có dấu hiệu vi phạm.
5.3. Ghi nhận và lưu trữ hồ sơ ủy quyền hợp tác quốc
Tất cả văn bản ủy quyền cần được lưu trữ cẩn thận để phục vụ đối chiếu khi có tranh chấp hoặc cần xác minh quyền hạn.
>>> Xem thêm: Hợp đồng thuê xe ô tô có nên công chứng hay chỉ cần giấy viết tay?
6. Kết luận
Ủy quyền hợp tác quốc tế là một công cụ quan trọng giúp cá nhân, tổ chức và cơ quan nhà nước xử lý hiệu quả các hoạt động liên quan đến đối ngoại và hội nhập. Tuy nhiên, việc sử dụng hình thức ủy quyền này cần tuân thủ đúng quy định pháp luật, đảm bảo rõ ràng, minh bạch và có cơ chế giám sát phù hợp để tránh rủi ro pháp lý và ảnh hưởng đến uy tín tổ chức.
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ
Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà
- Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
- Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.
Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.
- Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
- Hotline: 0966.22.7979
- Email: ccnguyenhue165@gmail.com