Trong nhiều vụ án dân sự, kinh doanh, thương mại, vi bằng chứng cứ do Thừa phát lại lập ngày càng được sử dụng phổ biến để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên. Tuy nhiên, nhiều người thắc mắc: Liệu vi bằng có thể trở thành chứng cứ duy nhất tại Tòa án hay không? Bài viết dưới đây sẽ phân tích căn cứ pháp lý, tình huống áp dụng thực tế và đưa ra lời khuyên để sử dụng vi bằng đúng luật.
>>> Xem thêm: Tại sao nên đến văn phòng công chứng để lập di chúc hợp pháp?
📖 Căn cứ pháp lý về vi bằng chứng cứ
-
Nghị định 08/2020/NĐ-CP về tổ chức và hoạt động của Thừa phát lại:
-
Điều 36: Vi bằng là văn bản do Thừa phát lại lập, ghi nhận sự kiện, hành vi có thật.
-
Điều 37.1: Vi bằng có giá trị chứng cứ để Tòa án, Viện kiểm sát xem xét khi giải quyết vụ án.
-
Điều 37.2: Vi bằng không thay thế văn bản công chứng, chứng thực, hợp đồng, giao dịch.
-
-
Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 (Điều 94): Vi bằng là nguồn chứng cứ hợp pháp nếu được lập đúng trình tự, thủ tục.
-
Luật Công chứng 2014, Điều 5: Phân biệt giá trị pháp lý của công chứng và vi bằng, tránh nhầm lẫn.
>>> Xem thêm: Giải pháp an toàn với dịch vụ làm sổ đỏ trọn gói tiết kiệm thời gian và chi phí
🏛️ Khi nào vi bằng chứng cứ được coi là duy nhất tại Tòa?
🔹 1. Trường hợp chỉ có Thừa phát lại lập vi bằng ghi nhận sự kiện
Nếu một hành vi, sự kiện xảy ra chỉ có Thừa phát lại ghi nhận, không có thêm chứng từ, hình ảnh hay lời khai khác, thì vi bằng có thể được xem là chứng cứ duy nhất.
👉 Ví dụ: Vi bằng ghi nhận việc một bên khóa cửa, cản trở người thuê nhà vào ở, không có nhân chứng hoặc video đi kèm.
🔹 2. Khi vi bằng được lập đúng thủ tục pháp luật
Vi bằng chỉ được coi là chứng cứ hợp pháp nếu:
-
Lập bởi Thừa phát lại có thẩm quyền.
-
Ghi nhận sự kiện khách quan, trung thực.
-
Được đăng ký và lưu trữ tại Sở Tư pháp theo quy định.
🔹 3. Khi các bên không cung cấp được chứng cứ nào khác
Trong quá trình tố tụng, nếu nguyên đơn hoặc bị đơn không có tài liệu, lời khai bổ sung, mà chỉ có vi bằng để chứng minh sự việc, thì vi bằng trở thành chứng cứ duy nhất để Tòa án xem xét.
>>> Xem thêm: Công chứng vi bằng có giá trị pháp lý thế nào trong thực tế?
📝 Ví dụ minh họa thực tế
-
Ví dụ 1: Ông A cho ông B thuê ki-ốt kinh doanh. Sau khi hết hạn hợp đồng, ông B không trả mặt bằng. Ông A nhờ Thừa phát lại lập vi bằng ghi nhận ông B vẫn chiếm dụng ki-ốt. Tại Tòa, ông A chỉ nộp vi bằng này, không có thêm chứng cứ khác. Kết quả: Tòa chấp nhận vi bằng là chứng cứ duy nhất, buộc ông B phải trả lại mặt bằng.
-
Ví dụ 2: Bà C bán xe máy cho anh D bằng giấy viết tay. Khi tranh chấp xảy ra, bà C chỉ có vi bằng ghi nhận việc giao xe và nhận tiền. Tuy nhiên, do hợp đồng mua bán xe bắt buộc phải công chứng theo luật, vi bằng này chỉ có giá trị chứng minh sự kiện giao nhận, không thể thay thế hợp đồng, nên không được coi là chứng cứ duy nhất để xác lập quyền sở hữu xe.
📊 Phân biệt: Vi bằng là chứng cứ duy nhất và vi bằng chỉ là chứng cứ bổ sung
Trường hợp | Chứng cứ duy nhất | Chứng cứ bổ sung |
---|---|---|
Bản chất sự kiện | Chỉ Thừa phát lại ghi nhận, không có tài liệu khác | Có thêm nhân chứng, hình ảnh, tài liệu khác |
Giá trị tại Tòa | Được xem là cơ sở duy nhất để phán quyết | Hỗ trợ, củng cố cho các chứng cứ khác |
Hạn chế | Không thay thế hợp đồng, công chứng | Phụ thuộc vào chứng cứ chính |
>>> Xem thêm: Các loại hợp đồng thường có phí công chứng cao, bạn cần biết trước khi ký
✅ Lời khuyên khi sử dụng vi bằng chứng cứ
-
🔹 Không lạm dụng vi bằng để thay thế hợp đồng, công chứng hoặc giấy tờ pháp lý bắt buộc.
-
🔹 Kết hợp nhiều loại chứng cứ.
-
🔹 Khi dự đoán có tranh chấp, nên nhờ Thừa phát lại lập vi bằng càng sớm càng tốt để ghi nhận tình huống khách quan.
-
🔹 Luôn đảm bảo vi bằng được lập đúng thủ tục và đăng ký theo quy định tại Sở Tư pháp.
>>> Xem thêm: Quy trình công chứng hợp đồng chuyển nhượng quyền sở hữu trí tuệ tại Việt Nam
>>> Xem thêm: Công chứng là gì? Tất tần tật thông tin về công chứng mà bạn cần biết
🎯 Kết luận
-
Vi bằng có thể trở thành chứng cứ duy nhất tại Tòa nếu sự kiện chỉ có Thừa phát lại ghi nhận và không còn tài liệu nào khác.
-
Tuy nhiên, vi bằng không thay thế công chứng, chứng thực hay hợp đồng bắt buộc theo luật.
-
Để đảm bảo an toàn pháp lý, các bên nên sử dụng vi bằng song song với các hình thức chứng cứ khác.
Nếu bạn cần thông tin thêm hoặc hỗ trợ trong việc soạn thảo và công chứng hợp đồng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ công chứng với đội ngũ luật sư và công chứng viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi thủ tục pháp lý cần thiết. Hãy gọi cho chúng tôi qua số điện thoại 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp!
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ
Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà
- Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
- Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.
Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.
- Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
- Hotline: 0966.22.7979
- Email: ccnguyenhue165@gmail.com